🔍
Search:
BỊ LÔI ĐI
🌟
BỊ LÔI ĐI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Động từ
-
1
다른 사람이 가고자 하는 곳으로 같이 따라가게 되다.
1
BỊ LÔI ĐI, BỊ KÉO ĐI:
Bị cùng đi theo đến nơi mà người khác định đi.
-
2
다른 사람의 관심이나 시선 등이 한곳으로 집중되다.
2
BỊ LÔI CUỐN, BỊ THU HÚT:
Sự quan tâm hay ánh mắt… của người khác được tập trung về một chỗ.
-
☆☆
Động từ
-
1
바닥에 댄 채로 잡아당겨져 움직여지다.
1
BỊ KÉO LÊ, BỊ LÔI ĐI:
Bị nắm kéo di chuyển trong thế chạm mặt đất.
-
4
관심이 쏠리다.
4
BỊ LÔI KÉO:
Sự quan tâm được dồn vào.
-
2
다른 사람이 가고자 하는 곳으로 같이 따라가게 되다.
2
BỊ KÉO ĐI, BỊ LÔI ĐI:
Bị đi cùng đến nơi mà người khác định đi.
-
3
다른 힘에 의해 잡아당겨지다.
3
BỊ LÔI ĐI, BỊ KÉO ĐI:
Bị nắm kéo đi bởi lực khác.